In Vietnamese grammar, there are three main comparison words: “hơn” (more), “bằng” (equal), and “nhất” (the most). These words are used to compare two or more nouns, adjectives, or verbs. It is important to note that these comparison words are often used with other words such as adjectives or adverbs to make comparisons more precise.
Grammar and example
a. Bằng (as… as)
A + adj + bằng (như) + B
A và B + adj + như nhau (bằng nhau)
The structure “bằng” ("như")use to make comparisons when the things we are comparing are equal in some way.
Tôi cao bằng anh trai tôi | I am as tall as my brother |
Cái áo khoác này đắt bằng cái quần bò kia | This jacket is as expensive as that jeans |
Hôm nay nóng như hôm qua | Today is as hot as yesterday |
Phở bò và phở gà ngon như nhau | Phở bò and phở gà are equally delicious |
b. Hơn (more than)
We use “hơn” when we want to compare one thing with another:
“hơn” is often in a clause followed by another clause that gives more information or limits the more than the clause in some way.
A + adj + hơn + B
Tiếng Việt khó hơn Tiếng Anh | Vietnamese is more difficult than English |
Phòng này nhỏ hơn phòng kia | This room is smaller than that room |
Nhà hàng này rẻ hơn nhà hàng kia | This restaurant is cheaper thanh that one |
Hôm nay lạnh hơn hôm qua | Today is colder than yesterday |
c. Nhất ( the most, the best)
A + adj + nhất
Anh ấy giàu nhất | He is richest |
Nhà hàng này ngon nhất ở thành phố này. | This restaurant is the best in this city |
A + Verb + nhất
“nhất” can go with special verbs, a kind of verb that show emotion and feeling
such as: yêu (love), thích (like), ghét (hate), sợ (scare), ngán (fed up)….
- Em thích nhất món gì? - Em thích nhất nem rán. | - What food do you like the most? - I like nem rán (springrolls) the most |
Cô ấy sợ nhất là rắn | She is scared snake the most |
Tôi thích ăn phở nhất | I love Phở the most |
Anh ấy ghét nhất mùa đông | He hates winter the most |
Words
mùa đông | winter |
rắn (con rắn) | snake |
thành phố | city |
quần bò | jeans |
nem rán | spring rolls |
sợ | scared / afraid of |
ghét | hate |
ngon | yummy |
cao | tall, high |
giàu | rich |
lạnh | cold |
nóng | hot |
Comentarios