how to say I CAN by using “ được”, “có thể”, “biết” in Vietnamese, by the way, to talk about about the possibility or can do something.
Grammar - Example
1. "được"
V + được
have ability or able (can) do something
Anh ấy nói Tiếng Việt được. = He can speak Vietnamese.
Anh giúp em được không? = Can you help me?
Em chơi Piano được. = I can play Piano.
2. "Có thể"
S + có thể + V
express what someone can do something, possibility.
Em có thể nấu món Việt. = I can cook Vietnamese food.
Anh ấy có thể đỗ xe ở đây. = He can park car here.
Họ có thể đá bóng. = They can play football.
3. "Biết"
Biết + V
have the ability to do, apply due to study, practice or instinct.
Anh ấy biết đi xe máy. = He knows how to drive motorbike.
Em biết dùng máy tính. = I know how to use computer.
Words - Từ vựng
có thể / được / biết | can / able / know |
dùng | use |
máy tính | computer |
xe máy | motorbike |
đỗ xe | park a car |
nấu | cook |
chơi | play |
đá bóng | football |
giúp | help |
( | drive |
ở đây | here |
コメント