Like English, Vietnamese also has adverbs of time such as always, often, sometimes, rarely.
Read this article to understand how to use adverbs of time in Vietnamese.
Grammar
luôn/ luôn luôn | always |
thường/ thường xuyên | often/ usually |
thỉnh thoảng/ đôi khi | sometimes |
hiếm khi | seldom |
ít khi | rarely |
S + adverb + V + ....
NOTE: “Thường xuyên” goes before the verb, sometimes at the end of sentence.
Anh ấy thường xuyên đi học bằng xe buýt.
Anh ấy đi học bằng xe buýt thường xuyên.
(He usually go to school by bus)
Thỉnh thoảng" and "Đôi khi" can stand at the beginning of the sentence.
Thỉnh thoảng, em đi xem phim với bạn trai.
Em thỉnh thoảng đi xem phim với bạn trai.
(Sometimes, I go to the cinema with my boyfriend.)
Ví dụ (e.g)
Họ luôn chơi thể thao vào cuối tuần. | They always play sports on weekends. |
Anh ấy thường mua hoa quả ở siêu thị vì nó tươi hơn. | He usually buys fruit at the supermarket because it's fresher. |
Em ít khi đi làm bằng xe máy vì đường phố rất bụi. | I rarely go to work by motorbike because the streets are very dusty. |
Bố của em đọc sách vào buổi sáng thường xuyên. | My dad usually read book in the morning. |
Thỉnh thoảng, cô ấy đi làm bằng tàu. | Sometimes, she goes to work by train. |
Anh ấy đôi khi ăn chay với bố mẹ. | He sometimes eats vegetarian food with his parents |
Trời Hà Nội hiếm khi nóng vào tháng 10. | The weather in Hanoi is seldom hot in Octorber. |
Anh ấy ít khi ăn tối ở nhà hàng. | He rarely eat dinner in the restaurant. |
Từ mới (New words)
nóng | hot |
ăn chay | vegetarian |
đường phố | street; road |
bụi | dust, dusty |
hoa quả | fruits |
tươi | fresh |
siêu thị | supermarket |
đi làm | go to work |
xe máy | bike / motorbike |
tàu | train |
Comments