The structure “verb + ngay/ luôn”, and it’s used to mean to do something immediately.
Grammar
Động từ (Verb) + luôn/ngay
Note: There are also some synonyms like: ngay lập tức, ngay bây giờ.
Example:
Anh đã đặt bàn chưa? (Have you booked a table yet?)
Tôi sẽ đặt ngay bây giờ. (I will book now.)
Khi bạn bước vào nhà hàng, ngay lập tức sẽ có nhân viên ra phục vụ bạn. (When you enter the restaurant, the staff will immediately come out to serve you.)
Sau khi học xong, con về nhà luôn nhé. (After school, you go home right after school.)
Nghe tiếng chuông điện thoại, tôi ngay lập tức bắt máy. (Hearing the phone ringing, I immediately picked up.)
Vì hôm qua tôi thức khuya nên hôm nay, sau khi về nhà tôi đã đi ngủ ngay. (Because I stayed up late yesterday, today, after coming home, I went to bed right away.)
Anh ấy đi làm ngay sau khi ăn sáng xong. (He goes to work right after breakfast.)
Khi tôi hỏi, cô ấy trả lời ngay lập tức. (When I asked, she answered immediately.)
New words (Từ mới)
phục vụ | to serve |
đặt bàn | to book a table |
bắt máy / nghe máy | pick up the phone/ answer the call |
thức khuya | stay up late |
về nhà | come home |
chuông | bell/ phone's ring |
ăn sáng | have breakfast |
đi làm | go to work |
nhân viên | staff/ employee |
trả lời | to answer |
Comments