Positive sentences
"A là B"
The verb “là” is the most basic verb that every learner has to know when they learn Vietnamese for the first time. But it’s not easy to make a right sentence with this verb because it’s not the same as the verb “to be” in English
− Tên tôi là Minh Chung.
→ My name is Minh Chung.
− Tôi là giáo viên Tiếng Việt.
→ I’m a Vietnamese teacher.
− Tôi là kĩ sư.
→ I’m an engineer.
Negative sentences
"A không phải là B"
“không phải” is the negative word, followed by the link-verb “là”
− Tôi không phải là học sinh, tôi là giáo viên
→ I am not a student, I am a teacher
− Anh Nam không phải là giám đốc
→ Mr Nam is not a director
− Tôi là người Hàn Quốc không phải là người Việt Nam
→ I’m Korean, not Vietnamese
Positive question
Q: "A là B phải không?"
A: Yes: Dạ; Vâng; Phải
A: No: Không; Không phải
The phrase “phải không” is used at the end of a sentence to form a tag question
Anh là giáo viên phải không? -> You are a teacher, aren’t you?
Vâng, tôi là giáo viên tiếng Việt -> Yes, I am a Vietnamese teacher.
Anh là người Mỹ, phải không? -> You are American, aren’t you?
Không, tôi không phải là người Mỹ -> No, I am an American.
Words
Mỹ | USA |
giám đốc | director |
học sinh | student |
không | no; |
kĩ sư | engineer |
Comentaris