In the Vietnamese language, there are several words that express necessity or obligation, such as “nên,” “cần,” and “phải.” These words play a significant role in communication, helping to convey important messages and express various degrees of urgency.
Grammar and Example
S + nên + Verb (should)
S + không nên + Verb (should not)
Anh nên đi làm bằng xe buýt. | You should go to work by bus. |
Chúng ta không nên uống rượu | We should not drink alcohol |
Cô ấy nên giảm cân. | She should lose weight |
S + cần + Verb/ Noun/ State (need)
S + không cần + Verb/ Noun/ State (don't need)
Em cần 1 taxi bây giờ | I need a taxi now |
Em cần uống thuốc | I need to take medicine |
Họ không cần đặt bàn | They don't need to book a table |
S + phải + Verb. (must)
S + không phải + Verb (must not)
Anh phải về nhà đúng giờ. | I must get home on time |
Chúng ta phải mua vé máy bay. | We have to buy flight ticket |
Em không phải đợi anh ấy. | You don't have to wait for him |
Words
uống thuốc | take medicine |
uống rượu | drink alcohol |
vé | ticket |
vé máy bay | flight ticket |
đợi | wait |
về nhà | back home |
bây giờ | now |
đúng giờ | on time |
đặt bàn | book a table |
mua | buy |
rượu | wine, alcohol |
máy bay | plane |
Comments