Conditional sentences, also known as “if…then” sentences, are an important aspect of the Vietnamese language. These sentences are used to describe a hypothetical situation and its potential outcome. In Vietnamese, conditional sentences can be formed using the words “nếu” (if) and “thì” (then).
Grammar and example
Nếu + A thì +B.
=> B nếu A
Note: if the clauses A and B have the same subject, the 1 of them can be ommitted.
Nếu trời mưa thì họ sẽ không đi cắm trại. | If it's raining then they won't go camping |
Nếu anh ấy đặt phòng khách sạn sớm thì giá phòng sẽ rẻ hơn. | If he books the hotel early then it will be cheaper. |
Nếu chúng ta đi bằng xe máy thì sẽ nhanh hơn. | If we go by bike, it will faster. |
Em sẽ nấu ăn nếu có thời gian. | I will cook if I have time. |
Note: conditions that are impossible or difficult to fulfill
and conditions cannot be fulfilled (too late)
Giá như (Giá mà) + A thì + B
Giá như hôm qua không mưa thì tôi đã đi chạy bộ ở công viên. | If it hadn't rained yesterday, I would have gone for a run at the park |
Giá mà tôi trúng xổ số thì tôi sẽ mua nhà | If I won the lottery, I would buy a house |
Giá mà anh ấy học chăm chỉ thì anh ấy đã có thể nói Tiếng Việt. | If he studied hard, he would be able to speak Vietnamese |
Words
trúng xổ số | win the lottery |
chạy bộ | go for run / jogging |
cắm trại | camping |
thời gian | time |
sớm | early |
nhanh | quick, fast |
rẻ | cheap |
đặt phòng | book a room (hotel) |
mua nhà | buy a house |
nói Tiếng Việt | speak Vietnamese |
giá | price |
Adj + hơn | more ... |
Comments