Grammar
The past, progressive present, and future tenses are distinguished by three modifier words:
đã – past
đang – progressive present
sẽ – future
These modifiers proceed other verbs (like eat and go), and there is no verb conjugation. Therefore, you do not need to memorize irregular verbs (like the English “to be” or “to have”). This is much simpler than English.
đã +V
đang + V
sẽ + V
Example:
Anh đang làm gì? => Anh đang ăn tối.
What are you doing? => I am eating dinner.
Anh đang đi đâu? => Anh đang đi chợ.
Where are you going? => I am going to market.
Anh ấy đang du lịch ở Mĩ phải không? => Không. Anh ấy đang du lịch ở Pháp.
He is traveling in USA, right? => No, He is traveling France.
Hôm qua, anh đã làm gì? => Hôm qua, anh đã đi thăm bố mẹ.
What did you do yesterday? => Yesterday, I visites parents.
Cuối tuần trước, anh đã ở đâu? => Anh đã ở Sài Gòn.
Where were you last weekend? => I was in Saigon.
Tối qua, anh đã đi xem phim phải không? => Không, tối qua anh đã ở nhà.
You went to cinema last night, right? => No, I was stay at home last night.
Ngày mai, anh sẽ làm gì? => Ngày mai, anh sẽ học Tiếng Việt.
What will you do tomorrow? => Tomorrow, I will study Vietnamese.
Tuần sau, anh sẽ đi đâu? => Anh sẽ đi Đà Nẵng.
Where will you go next week? => I will go to Danang.
Ai sẽ nấu ăn tối nay? => Anh Huy sẽ nấu.
Who will cook tonight? => Huy will cook.
Chúng ta sẽ ăn gì? => Chúng ta sẽ ăn phở bò.
What will we eat? => We will eat phở bò.
New Words
hôm qua | yesterday |
tối qua | last night |
tuần trước | last week |
hôm nay | today |
ngày mai | tomorrow |
tuần sau | next week |
học | learn / study |
nấu ăn | cook |
du lịch | travel |
chợ | market |
xem phim | watch film |
ăn tối | eat dinner |
Comments